Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 世界语
C
cứng rắn
字典 越南 - 世界语
-
cứng rắn
在世界语:
1.
rigida
Mi ne volas esti rigida, mi volas esti malstreĉiĝinta!!
Tio povus esti iom rigida... "Ĉu rigida?" "Mi celas diri, ke la malfluemo estas tro granda."
Militista disciplino estas laŭvorte rigida.
以“开头的其他词语C“
của khách 在世界语
của tôi 在世界语
cứng 在世界语
cứu trợ 在世界语
cừu 在世界语
cửa 在世界语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策