Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
X
xương sống
字典 越南 - 英语
-
xương sống
用英语:
1.
backbone
Will he have the backbone to speak out against the bill?
He is an American to the backbone.
相关词
học 用英语
以“开头的其他词语X“
xăng 用英语
xương 用英语
xương sườn 用英语
xưởng 用英语
xả rác 用英语
xảy ra 用英语
xương sống 在其他词典中
xương sống 用阿拉伯语
xương sống 在捷克
xương sống 用德语
xương sống 用西班牙语
xương sống 用法语
xương sống 用印地语
xương sống 在印度尼西亚
xương sống 用意大利语
xương sống 在格鲁吉亚
xương sống 在立陶宛语
xương sống 用荷兰语
xương sống 在挪威语中
xương sống 用波兰语
xương sống 用葡萄牙语
xương sống 在罗马尼亚语
xương sống 用俄语
xương sống 在斯洛伐克
xương sống 用瑞典语
xương sống 用土耳其语
xương sống 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策