Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
V
vợ chưa cưới
字典 越南 - 英语
-
vợ chưa cưới
用英语:
1.
fiancee
The girl that you are engaged to is your fiancee
he has fiancee
相关词
tốt 用英语
nghe 用英语
以“开头的其他词语V“
vội vã 用英语
vớ 用英语
với 用英语
vở ballet 用英语
vợ 用英语
vừa ý 用英语
vợ chưa cưới 在其他词典中
vợ chưa cưới 用阿拉伯语
vợ chưa cưới 在捷克
vợ chưa cưới 用德语
vợ chưa cưới 用西班牙语
vợ chưa cưới 用法语
vợ chưa cưới 用印地语
vợ chưa cưới 在印度尼西亚
vợ chưa cưới 用意大利语
vợ chưa cưới 在格鲁吉亚
vợ chưa cưới 在立陶宛语
vợ chưa cưới 用荷兰语
vợ chưa cưới 在挪威语中
vợ chưa cưới 用波兰语
vợ chưa cưới 用葡萄牙语
vợ chưa cưới 在罗马尼亚语
vợ chưa cưới 用俄语
vợ chưa cưới 在斯洛伐克
vợ chưa cưới 用瑞典语
vợ chưa cưới 用土耳其语
vợ chưa cưới 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策