Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
T
tuổi vị thành niên
字典 越南 - 英语
-
tuổi vị thành niên
用英语:
1.
underage
Kurt rolls his eyes, but he can’t keep his smile at bay. “And I’m the underage one in the relationship.”
and lose their license if they sell to underage kids
以“开头的其他词语T“
tuần 用英语
tuần trăng mật 用英语
tuổi 用英语
tài khoản 用英语
tài liệu tham khảo 用英语
tài sản 用英语
tuổi vị thành niên 在其他词典中
tuổi vị thành niên 用阿拉伯语
tuổi vị thành niên 在捷克
tuổi vị thành niên 用德语
tuổi vị thành niên 用西班牙语
tuổi vị thành niên 用法语
tuổi vị thành niên 用印地语
tuổi vị thành niên 在印度尼西亚
tuổi vị thành niên 用意大利语
tuổi vị thành niên 在格鲁吉亚
tuổi vị thành niên 在立陶宛语
tuổi vị thành niên 用荷兰语
tuổi vị thành niên 在挪威语中
tuổi vị thành niên 用波兰语
tuổi vị thành niên 用葡萄牙语
tuổi vị thành niên 在罗马尼亚语
tuổi vị thành niên 用俄语
tuổi vị thành niên 在斯洛伐克
tuổi vị thành niên 用瑞典语
tuổi vị thành niên 用土耳其语
tuổi vị thành niên 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策