Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
T
thác nước
字典 越南 - 英语
-
thác nước
用英语:
1.
waterfall
There is a waterfall above the bridge.
I saw a man standing naked under the waterfall.
The valley echoes the sound of the waterfall.
英语 单词“thác nước“(waterfall)出现在集合中:
Các khái niệm địa lý trong tiếng Anh
Geography terms in Vietnamese
Mountains - Đồi núi
相关词
nghe 用英语
nhớ 用英语
đạt được 用英语
mưa 用英语
muốn 用英语
xem xét 用英语
nói 用英语
以“开头的其他词语T“
thành phố 用英语
thành tích 用英语
thành viên 用英语
thách thức 用英语
thái độ 用英语
tháng 用英语
thác nước 在其他词典中
thác nước 用阿拉伯语
thác nước 在捷克
thác nước 用德语
thác nước 用西班牙语
thác nước 用法语
thác nước 用印地语
thác nước 在印度尼西亚
thác nước 用意大利语
thác nước 在格鲁吉亚
thác nước 在立陶宛语
thác nước 用荷兰语
thác nước 在挪威语中
thác nước 用波兰语
thác nước 用葡萄牙语
thác nước 在罗马尼亚语
thác nước 用俄语
thác nước 在斯洛伐克
thác nước 用瑞典语
thác nước 用土耳其语
thác nước 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策