Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
T
tên các loại gia vị
字典 越南 - 英语
-
tên các loại gia vị
用英语:
1.
spices
They use a lot of spices.
In my kitchen, there are some common spices such as ginger and cinnamon.
Use some spices like red pepper and ginger.
英语 单词“tên các loại gia vị“(spices)出现在集合中:
Tên các loại gia vị trong tiếng Anh
Spices in Vietnamese
相关词
muối 用英语
以“开头的其他词语T“
tây 用英语
tây ban nha 用英语
tên 用英语
tên trộm 用英语
tìm 用英语
tìm kiếm 用英语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策