Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
N
nhân viên y tế
字典 越南 - 英语
-
nhân viên y tế
用英语:
1.
paramedic
The paramedics provide pre-hospital medical care.
Joe used to be a paramedic.
相关词
xem xét 用英语
nghe 用英语
làm phiền 用英语
nhớ 用英语
đạt được 用英语
bán 用英语
dạy 用英语
以“开头的其他词语N“
nhân tạo 用英语
nhân viên 用英语
nhân viên cứu hộ 用英语
nhân văn 用英语
nhân vật 用英语
nhãn 用英语
nhân viên y tế 在其他词典中
nhân viên y tế 用阿拉伯语
nhân viên y tế 在捷克
nhân viên y tế 用德语
nhân viên y tế 用西班牙语
nhân viên y tế 用法语
nhân viên y tế 用印地语
nhân viên y tế 在印度尼西亚
nhân viên y tế 用意大利语
nhân viên y tế 在格鲁吉亚
nhân viên y tế 在立陶宛语
nhân viên y tế 用荷兰语
nhân viên y tế 在挪威语中
nhân viên y tế 用波兰语
nhân viên y tế 用葡萄牙语
nhân viên y tế 在罗马尼亚语
nhân viên y tế 用俄语
nhân viên y tế 在斯洛伐克
nhân viên y tế 用瑞典语
nhân viên y tế 用土耳其语
nhân viên y tế 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策