Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
H
học chăm chỉ
字典 越南 - 英语
-
học chăm chỉ
用英语:
1.
study hard
相关词
học 用英语
nói 用英语
mưa 用英语
nhớ 用英语
đạt được 用英语
bán 用英语
muốn 用英语
以“开头的其他词语H“
họa sĩ 用英语
học 用英语
học bổng 用英语
học phí 用英语
học sinh 用英语
hỏi 用英语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策