Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
G
giá sách
字典 越南 - 英语
-
giá sách
用英语:
1.
bookshelves
The bookshelves are built into the walls of my room.
It looks like I'm going to have to varnish my bookshelves again.
以“开头的其他词语G“
giá 用英语
giá cả phải chăng 用英语
giá rẻ 用英语
giá trị 用英语
giá vé 用英语
giác quan 用英语
giá sách 在其他词典中
giá sách 用阿拉伯语
giá sách 在捷克
giá sách 用德语
giá sách 用西班牙语
giá sách 用法语
giá sách 用印地语
giá sách 在印度尼西亚
giá sách 用意大利语
giá sách 在格鲁吉亚
giá sách 在立陶宛语
giá sách 用荷兰语
giá sách 在挪威语中
giá sách 用波兰语
giá sách 用葡萄牙语
giá sách 在罗马尼亚语
giá sách 用俄语
giá sách 在斯洛伐克
giá sách 用瑞典语
giá sách 用土耳其语
giá sách 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策