Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
B
biết
字典 越南 - 英语
-
biết
用英语:
1.
to know
to know sth from one's own experience
英语 单词“biết“(to know)出现在集合中:
500 động từ tiếng Anh 326 - 350
500 động từ tiếng Anh 401 - 425
Activities - Các hoạt động
以“开头的其他词语B“
biên lai 用英语
biên tập viên 用英语
biến mất 用英语
biết ơn 用英语
biển 用英语
biểu thị 用英语
biết 在其他词典中
biết 用阿拉伯语
biết 在捷克
biết 用德语
biết 用西班牙语
biết 用法语
biết 用印地语
biết 在印度尼西亚
biết 用意大利语
biết 在格鲁吉亚
biết 在立陶宛语
biết 用荷兰语
biết 在挪威语中
biết 用波兰语
biết 用葡萄牙语
biết 在罗马尼亚语
biết 用俄语
biết 在斯洛伐克
biết 用瑞典语
biết 用土耳其语
biết 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策