Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
Ứ
ứng cử viên
字典 越南 - 英语
-
ứng cử viên
用英语:
1.
contender
Now aged 42, he is no longer considered a serious contender for the title.
This restaurant is a serious contender for the best in town.
相关词
nghe 用英语
nhớ 用英语
đạt được 用英语
bán 用英语
以“开头的其他词语Ứ“
ứng dụng 用英语
ứng cử viên 在其他词典中
ứng cử viên 用阿拉伯语
ứng cử viên 在捷克
ứng cử viên 用德语
ứng cử viên 用西班牙语
ứng cử viên 用法语
ứng cử viên 用印地语
ứng cử viên 在印度尼西亚
ứng cử viên 用意大利语
ứng cử viên 在格鲁吉亚
ứng cử viên 在立陶宛语
ứng cử viên 用荷兰语
ứng cử viên 在挪威语中
ứng cử viên 用波兰语
ứng cử viên 用葡萄牙语
ứng cử viên 在罗马尼亚语
ứng cử viên 用俄语
ứng cử viên 在斯洛伐克
ứng cử viên 用瑞典语
ứng cử viên 用土耳其语
ứng cử viên 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策