Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
Ở
ở nước khác
字典 越南 - 英语
-
ở nước khác
用英语:
1.
in another country
相关词
nói 用英语
mưa 用英语
muốn 用英语
nhớ 用英语
nghe 用英语
đạt được 用英语
làm 用英语
xem xét 用英语
以“开头的其他词语Ở“
ở lại 用英语
ở nước ngoài 用英语
ở đây 用英语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策