Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
Đ
đến
字典 越南 - 英语
-
đến
用英语:
1.
to arrive
英语 单词“đến“(to arrive)出现在集合中:
500 động từ tiếng Anh 326 - 350
Train - Tàu hoả, xe lửa
2.
to come
to come on the meeting
would you like to come to me?
英语 单词“đến“(to come)出现在集合中:
Activities - Các hoạt động
以“开头的其他词语Đ“
đẹp mắt 用英语
đẹp như tranh vẽ 用英语
đẹp trai 用英语
đến nay 用英语
đề cập đến 用英语
đề nghị 用英语
đến 在其他词典中
đến 用阿拉伯语
đến 在捷克
đến 用德语
đến 用西班牙语
đến 用法语
đến 用印地语
đến 在印度尼西亚
đến 用意大利语
đến 在格鲁吉亚
đến 在立陶宛语
đến 用荷兰语
đến 在挪威语中
đến 用波兰语
đến 用葡萄牙语
đến 在罗马尼亚语
đến 用俄语
đến 在斯洛伐克
đến 用瑞典语
đến 用土耳其语
đến 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策