Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
Đ
đặt nằm
字典 越南 - 英语
-
đặt nằm
用英语:
1.
to lay
I'm going to lay in bed all day!
英语 单词“đặt nằm“(to lay)出现在集合中:
500 động từ tiếng Anh 351 - 375
相关词
nghe 用英语
xem xét 用英语
đạt được 用英语
nhớ 用英语
mưa 用英语
以“开头的其他词语Đ“
đặc biệt 用英语
đặc biệt là 用英语
đặt 用英语
đẹp 用英语
đẹp mắt 用英语
đẹp như tranh vẽ 用英语
đặt nằm 在其他词典中
đặt nằm 用阿拉伯语
đặt nằm 在捷克
đặt nằm 用德语
đặt nằm 用西班牙语
đặt nằm 用法语
đặt nằm 用印地语
đặt nằm 在印度尼西亚
đặt nằm 用意大利语
đặt nằm 在格鲁吉亚
đặt nằm 在立陶宛语
đặt nằm 用荷兰语
đặt nằm 在挪威语中
đặt nằm 用波兰语
đặt nằm 用葡萄牙语
đặt nằm 在罗马尼亚语
đặt nằm 用俄语
đặt nằm 在斯洛伐克
đặt nằm 用瑞典语
đặt nằm 用土耳其语
đặt nằm 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策