Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 希腊语
T
truyền hình
字典 越南 - 希腊语
-
truyền hình
在希腊语中:
1.
τηλεόραση
Πάρα πολύ άθλημα στην τηλεόραση.
以“开头的其他词语T“
trung thực 在希腊语中
truy cập 在希腊语中
truy vấn 在希腊语中
truyền thống 在希腊语中
trà 在希腊语中
tràn 在希腊语中
truyền hình 在其他词典中
truyền hình 用阿拉伯语
truyền hình 在捷克
truyền hình 用德语
truyền hình 用英语
truyền hình 用西班牙语
truyền hình 用法语
truyền hình 用印地语
truyền hình 在印度尼西亚
truyền hình 用意大利语
truyền hình 在格鲁吉亚
truyền hình 在立陶宛语
truyền hình 用荷兰语
truyền hình 在挪威语中
truyền hình 用波兰语
truyền hình 用葡萄牙语
truyền hình 在罗马尼亚语
truyền hình 用俄语
truyền hình 在斯洛伐克
truyền hình 用瑞典语
truyền hình 用土耳其语
truyền hình 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策