Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 希腊语
T
trước đây
字典 越南 - 希腊语
-
trước đây
在希腊语中:
1.
πριν
Αλήθεια; Το είχα κλειδώσει πριν βγω έξω.
Φτάσανε εκεί πριν την αυγή.
相关词
làm phiền 在希腊语中
dạy 在希腊语中
tốt 在希腊语中
以“开头的其他词语T“
trùm 在希腊语中
trưng bày 在希腊语中
trước 在希腊语中
trường 在希腊语中
trường hợp 在希腊语中
trường hợp khẩn cấp 在希腊语中
trước đây 在其他词典中
trước đây 用阿拉伯语
trước đây 在捷克
trước đây 用德语
trước đây 用英语
trước đây 用西班牙语
trước đây 用法语
trước đây 用印地语
trước đây 在印度尼西亚
trước đây 用意大利语
trước đây 在格鲁吉亚
trước đây 在立陶宛语
trước đây 用荷兰语
trước đây 在挪威语中
trước đây 用波兰语
trước đây 用葡萄牙语
trước đây 在罗马尼亚语
trước đây 用俄语
trước đây 在斯洛伐克
trước đây 用瑞典语
trước đây 用土耳其语
trước đây 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策