Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 希腊语
H
hình như
字典 越南 - 希腊语
-
hình như
在希腊语中:
1.
φαίνομαι
以“开头的其他词语H“
hét lên 在希腊语中
hình chữ nhật 在希腊语中
hình dạng 在希腊语中
hình nền 在希腊语中
hình phạt 在希腊语中
hình sự 在希腊语中
hình như 在其他词典中
hình như 用阿拉伯语
hình như 在捷克
hình như 用德语
hình như 用英语
hình như 用西班牙语
hình như 用法语
hình như 用印地语
hình như 在印度尼西亚
hình như 用意大利语
hình như 在格鲁吉亚
hình như 在立陶宛语
hình như 用荷兰语
hình như 在挪威语中
hình như 用波兰语
hình như 用葡萄牙语
hình như 在罗马尼亚语
hình như 用俄语
hình như 在斯洛伐克
hình như 用瑞典语
hình như 用土耳其语
hình như 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策