Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 希腊语
C
cơ sở dữ liệu
字典 越南 - 希腊语
-
cơ sở dữ liệu
在希腊语中:
1.
βάση δεδομένων
希腊语 单词“cơ sở dữ liệu“(βάση δεδομένων)出现在集合中:
Οι 15 κύριοι όροι για τους υπολογιστές στα βιετναμ...
相关词
xem xét 在希腊语中
以“开头的其他词语C“
cơ bắp 在希腊语中
cơ hội 在希腊语中
cơ sở 在希腊语中
cơ sở vật chất 在希腊语中
cơ thể 在希腊语中
cơn ác mộng 在希腊语中
cơ sở dữ liệu 在其他词典中
cơ sở dữ liệu 用阿拉伯语
cơ sở dữ liệu 在捷克
cơ sở dữ liệu 用德语
cơ sở dữ liệu 用英语
cơ sở dữ liệu 用西班牙语
cơ sở dữ liệu 用法语
cơ sở dữ liệu 用印地语
cơ sở dữ liệu 在印度尼西亚
cơ sở dữ liệu 用意大利语
cơ sở dữ liệu 在格鲁吉亚
cơ sở dữ liệu 在立陶宛语
cơ sở dữ liệu 用荷兰语
cơ sở dữ liệu 在挪威语中
cơ sở dữ liệu 用波兰语
cơ sở dữ liệu 用葡萄牙语
cơ sở dữ liệu 在罗马尼亚语
cơ sở dữ liệu 用俄语
cơ sở dữ liệu 在斯洛伐克
cơ sở dữ liệu 用瑞典语
cơ sở dữ liệu 用土耳其语
cơ sở dữ liệu 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策