Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 德国
T
thiếu quyết đoán
字典 越南 - 德国
-
thiếu quyết đoán
用德语:
1.
unentschlossen
Sie war so unentschlossen, dass das Mittagessen zu wählen, fast unmöglich für sie war.
Ich bin noch unentschlossen.
Sie sind unentschlossen: sie wissen nicht, was sie wollen.
以“开头的其他词语T“
thiếu 用德语
thiếu kiên nhẫn 用德语
thiếu niên 用德语
thiểu số 用德语
thiệt hại 用德语
thoát 用德语
thiếu quyết đoán 在其他词典中
thiếu quyết đoán 用阿拉伯语
thiếu quyết đoán 在捷克
thiếu quyết đoán 用英语
thiếu quyết đoán 用西班牙语
thiếu quyết đoán 用法语
thiếu quyết đoán 用印地语
thiếu quyết đoán 在印度尼西亚
thiếu quyết đoán 用意大利语
thiếu quyết đoán 在格鲁吉亚
thiếu quyết đoán 在立陶宛语
thiếu quyết đoán 用荷兰语
thiếu quyết đoán 在挪威语中
thiếu quyết đoán 用波兰语
thiếu quyết đoán 用葡萄牙语
thiếu quyết đoán 在罗马尼亚语
thiếu quyết đoán 用俄语
thiếu quyết đoán 在斯洛伐克
thiếu quyết đoán 用瑞典语
thiếu quyết đoán 用土耳其语
thiếu quyết đoán 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策