Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 德国
N
người phát thơ
字典 越南 - 德国
-
người phát thơ
用德语:
1.
briefträger
War der Briefträger schon da?
Der Hund bellte den Briefträger an.
Der Briefträger hinterließ einen Brief für sie.
Es muss der Briefträger sein.
Der Briefträger trägt Briefe jeden Morgen aus.
相关词
nghe 用德语
mưa 用德语
làm phiền 用德语
tốt 用德语
học 用德语
dạy 用德语
đến 用德语
nói 用德语
以“开头的其他词语N“
người nộp đơn 用德语
người phiên dịch 用德语
người phát minh 用德语
người phối ngẫu 用德语
người phụ nữ 用德语
người quen 用德语
người phát thơ 在其他词典中
người phát thơ 用阿拉伯语
người phát thơ 在捷克
người phát thơ 用英语
người phát thơ 用西班牙语
người phát thơ 用法语
người phát thơ 用印地语
người phát thơ 在印度尼西亚
người phát thơ 用意大利语
người phát thơ 在格鲁吉亚
người phát thơ 在立陶宛语
người phát thơ 用荷兰语
người phát thơ 在挪威语中
người phát thơ 用波兰语
người phát thơ 用葡萄牙语
người phát thơ 在罗马尼亚语
người phát thơ 用俄语
người phát thơ 在斯洛伐克
người phát thơ 用瑞典语
người phát thơ 用土耳其语
người phát thơ 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策