Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 德国
K
khập khiễng
字典 越南 - 德国
-
khập khiễng
用德语:
1.
Lame
相关词
đôi 用德语
tôi 用德语
công cụ 用德语
căng thẳng 用德语
hình ảnh 用德语
khu vực 用德语
quan sát 用德语
lãnh đạo 用德语
đối thủ 用德语
lao động 用德语
以“开头的其他词语K“
khả năng 用德语
khảo sát 用德语
khẩn cấp 用德语
khắp 用德语
khỉ 用德语
khỏe 用德语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策