Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 德国
K
không thân thiện
字典 越南 - 德国
-
không thân thiện
用德语:
1.
unfreundlich
Niemand ist unfreundlich.
Er ist reich, aber unfreundlich.
相关词
nhớ 用德语
mưa 用德语
nghe 用德语
học 用德语
dạy 用德语
đạt được 用德语
nói 用德语
以“开头的其他词语K“
không lo lắng 用德语
không may 用德语
không tay 用德语
không thích 用德语
không thể 用德语
không trung thành 用德语
không thân thiện 在其他词典中
không thân thiện 用阿拉伯语
không thân thiện 在捷克
không thân thiện 用英语
không thân thiện 用西班牙语
không thân thiện 用法语
không thân thiện 用印地语
không thân thiện 在印度尼西亚
không thân thiện 用意大利语
không thân thiện 在格鲁吉亚
không thân thiện 在立陶宛语
không thân thiện 用荷兰语
không thân thiện 在挪威语中
không thân thiện 用波兰语
không thân thiện 用葡萄牙语
không thân thiện 在罗马尼亚语
không thân thiện 用俄语
không thân thiện 在斯洛伐克
không thân thiện 用瑞典语
không thân thiện 用土耳其语
không thân thiện 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策