Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 德国
K
không đồng ý
字典 越南 - 德国
-
không đồng ý
用德语:
1.
nicht zustimmen
相关词
động vật có vú 用德语
con vẹt 用德语
mèo 用德语
sư tử 用德语
chuột 用德语
以“开头的其他词语K“
không trung thực 用德语
không tốt 用德语
không đáng tin cậy 用德语
khúc côn cầu 用德语
khăn quàng cổ 用德语
khăn tắm 用德语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策