Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 德国
K
kịch bản
字典 越南 - 德国
-
kịch bản
用德语:
1.
skript
Er ergänzte seine Vorlesung durch ein Skript.
相关词
nhớ 用德语
mưa 用德语
nghe 用德语
học 用德语
đạt được 用德语
bán 用德语
dạy 用德语
muốn 用德语
以“开头的其他词语K“
kết quả 用德语
kệ 用德语
kịch 用德语
kỳ dị 用德语
kỳ hạn 用德语
kỳ nghỉ 用德语
kịch bản 在其他词典中
kịch bản 用阿拉伯语
kịch bản 在捷克
kịch bản 用英语
kịch bản 用西班牙语
kịch bản 用法语
kịch bản 用印地语
kịch bản 在印度尼西亚
kịch bản 用意大利语
kịch bản 在格鲁吉亚
kịch bản 在立陶宛语
kịch bản 用荷兰语
kịch bản 在挪威语中
kịch bản 用波兰语
kịch bản 用葡萄牙语
kịch bản 在罗马尼亚语
kịch bản 用俄语
kịch bản 在斯洛伐克
kịch bản 用瑞典语
kịch bản 用土耳其语
kịch bản 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策