Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 德国
H
hình chữ nhật
字典 越南 - 德国
-
hình chữ nhật
用德语:
1.
rechteck
Rollen Sie den Teig zu einem Rechteck aus.
Ein Quadrat ist sowohl ein Rechteck, als auch eine Raute.
德国 单词“hình chữ nhật“(rechteck)出现在集合中:
Formen auf Vietnamesisch
相关词
nhớ 用德语
đạt được 用德语
tốt 用德语
以“开头的其他词语H“
hát 用德语
hèn nhát 用德语
hét lên 用德语
hình dạng 用德语
hình như 用德语
hình nền 用德语
hình chữ nhật 在其他词典中
hình chữ nhật 用阿拉伯语
hình chữ nhật 在捷克
hình chữ nhật 用英语
hình chữ nhật 用西班牙语
hình chữ nhật 用法语
hình chữ nhật 用印地语
hình chữ nhật 在印度尼西亚
hình chữ nhật 用意大利语
hình chữ nhật 在格鲁吉亚
hình chữ nhật 在立陶宛语
hình chữ nhật 用荷兰语
hình chữ nhật 在挪威语中
hình chữ nhật 用波兰语
hình chữ nhật 用葡萄牙语
hình chữ nhật 在罗马尼亚语
hình chữ nhật 用俄语
hình chữ nhật 在斯洛伐克
hình chữ nhật 用瑞典语
hình chữ nhật 用土耳其语
hình chữ nhật 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策