Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 德国
C
có khả năng làm việc theo nhóm
字典 越南 - 德国
-
có khả năng làm việc theo nhóm
用德语:
1.
Fähigkeit, in Gruppen zu arbeiten
相关词
yên tĩnh 用德语
xấu 用德语
thô lỗ 用德语
lịch sự 用德语
lười biếng 用德语
thông minh 用德语
bất lịch sự 用德语
以“开头的其他词语C“
có hại 用德语
có khuôn mẫu 用德语
có khả năng 用德语
có liên quan 用德语
có lãi 用德语
có lẽ 用德语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策