Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 德国
B
bạn đồng hành
字典 越南 - 德国
-
bạn đồng hành
用德语:
1.
mitbewohner
Mein Mitbewohner lernt Chinesisch.
Mein Mitbewohner ist auf Soja allergisch. Wenn mein Bruder, der Veganer ist, zu Besuch kommt, weiß ich nie, was ich kochen soll.
相关词
nhớ 用德语
mưa 用德语
nghe 用德语
học 用德语
đạt được 用德语
bán 用德语
dạy 用德语
nói 用德语
以“开头的其他词语B“
bạn cùng lớp 用德语
bạn gái 用德语
bạn trai 用德语
bạo lực 用德语
bản sao 用德语
bản văn 用德语
bạn đồng hành 在其他词典中
bạn đồng hành 用阿拉伯语
bạn đồng hành 在捷克
bạn đồng hành 用英语
bạn đồng hành 用西班牙语
bạn đồng hành 用法语
bạn đồng hành 用印地语
bạn đồng hành 在印度尼西亚
bạn đồng hành 用意大利语
bạn đồng hành 在格鲁吉亚
bạn đồng hành 在立陶宛语
bạn đồng hành 用荷兰语
bạn đồng hành 在挪威语中
bạn đồng hành 用波兰语
bạn đồng hành 用葡萄牙语
bạn đồng hành 在罗马尼亚语
bạn đồng hành 用俄语
bạn đồng hành 在斯洛伐克
bạn đồng hành 用瑞典语
bạn đồng hành 用土耳其语
bạn đồng hành 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策