Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 阿拉伯语
T
thiết bị
字典 越南 - 阿拉伯语
-
thiết bị
用阿拉伯语:
1.
جهاز
阿拉伯语 单词“thiết bị“(جهاز)出现在集合中:
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Ả Rập
أهم 15 مصطلح للحاسوب في الفيتنامية
2.
الرجعية
以“开头的其他词语T“
theo đuổi 用阿拉伯语
thẻ 用阿拉伯语
thiên nhiên 用阿拉伯语
thiết kế 用阿拉伯语
thiết yếu 用阿拉伯语
thiếu 用阿拉伯语
thiết bị 在其他词典中
thiết bị 在捷克
thiết bị 用德语
thiết bị 用英语
thiết bị 用西班牙语
thiết bị 用法语
thiết bị 用印地语
thiết bị 在印度尼西亚
thiết bị 用意大利语
thiết bị 在格鲁吉亚
thiết bị 在立陶宛语
thiết bị 用荷兰语
thiết bị 在挪威语中
thiết bị 用波兰语
thiết bị 用葡萄牙语
thiết bị 在罗马尼亚语
thiết bị 用俄语
thiết bị 在斯洛伐克
thiết bị 用瑞典语
thiết bị 用土耳其语
thiết bị 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策