Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 阿拉伯语
T
thư mục
字典 越南 - 阿拉伯语
-
thư mục
用阿拉伯语:
1.
مجلد
阿拉伯语 单词“thư mục“(مجلد)出现在集合中:
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Ả Rập
أهم 15 مصطلح للحاسوب في الفيتنامية
以“开头的其他词语T“
thư 用阿拉伯语
thư giãn 用阿拉伯语
thư ký 用阿拉伯语
thư viện 用阿拉伯语
thương 用阿拉伯语
thương mại 用阿拉伯语
thư mục 在其他词典中
thư mục 在捷克
thư mục 用德语
thư mục 用英语
thư mục 用西班牙语
thư mục 用法语
thư mục 用印地语
thư mục 在印度尼西亚
thư mục 用意大利语
thư mục 在格鲁吉亚
thư mục 在立陶宛语
thư mục 用荷兰语
thư mục 在挪威语中
thư mục 用波兰语
thư mục 用葡萄牙语
thư mục 在罗马尼亚语
thư mục 用俄语
thư mục 在斯洛伐克
thư mục 用瑞典语
thư mục 用土耳其语
thư mục 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策