Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 阿拉伯语
Q
quản lý
字典 越南 - 阿拉伯语
-
quản lý
用阿拉伯语:
1.
مدير
阿拉伯语 单词“quản lý“(مدير)出现在集合中:
Tên các ngành nghề trong tiếng Ả Rập
مهنة في الفيتنامية
2.
تدبير
3.
إدارة
以“开头的其他词语Q“
quả bí ngô 用阿拉伯语
quả dưa chuột 用阿拉伯语
quả việt quất 用阿拉伯语
quảng cáo 用阿拉伯语
quần 用阿拉伯语
quần bó 用阿拉伯语
quản lý 在其他词典中
quản lý 在捷克
quản lý 用德语
quản lý 用英语
quản lý 用西班牙语
quản lý 用法语
quản lý 用印地语
quản lý 在印度尼西亚
quản lý 用意大利语
quản lý 在格鲁吉亚
quản lý 在立陶宛语
quản lý 用荷兰语
quản lý 在挪威语中
quản lý 用波兰语
quản lý 用葡萄牙语
quản lý 在罗马尼亚语
quản lý 用俄语
quản lý 在斯洛伐克
quản lý 用瑞典语
quản lý 用土耳其语
quản lý 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策