Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 阿拉伯语
L
làm việc chăm chỉ
字典 越南 - 阿拉伯语
-
làm việc chăm chỉ
用阿拉伯语:
1.
عامل
阿拉伯语 单词“làm việc chăm chỉ“(عامل)出现在集合中:
Các tính từ cá tính trong tiếng Ả Rập
صفة شخصية في الفيتنامية
相关词
thông minh 用阿拉伯语
nhút nhát 用阿拉伯语
lịch sự 用阿拉伯语
thô lỗ 用阿拉伯语
tự tin 用阿拉伯语
hào phóng 用阿拉伯语
hòa đồng 用阿拉伯语
yên tĩnh 用阿拉伯语
以“开头的其他词语L“
làm giả 用阿拉伯语
làm hỏng 用阿拉伯语
làm phiền 用阿拉伯语
làm việc theo nhóm 用阿拉伯语
làn da 用阿拉伯语
làn đường 用阿拉伯语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策