字典 土耳其 - 越南

Türkçe - Tiếng Việt

kırmızı pancar 在越南语:

1. rễ củ cải đỏ rễ củ cải đỏ



越南 单词“kırmızı pancar“(rễ củ cải đỏ)出现在集合中:

Tên các loại rau quả trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Sebzeler