Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 土耳其 - 越南
B
biber
字典 土耳其 - 越南
-
biber
在越南语:
1.
tiêu
Đừng cho quá nhiều tiêu.
Học Phật không phải là yếm thế tiêu cực.
Yết hầu là đoạn ống tiêu hóa ở động vật có xương sống.
Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Anh ấy đã trúng mục tiêu.
Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Vậy là tiêu rồi.
越南 单词“biber“(tiêu)出现在集合中:
Tên các loại gia vị trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tên các loại rau quả trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Sebzeler
以“开头的其他词语B“
beğenmemek 在越南语
beş 在越南语
beşeri bilimler 在越南语
biftek 在越南语
bilek 在越南语
bilet 在越南语
biber 在其他词典中
biber 用阿拉伯语
biber 在捷克
biber 用德语
biber 用英语
biber 用西班牙语
biber 用法语
biber 用印地语
biber 在印度尼西亚
biber 用意大利语
biber 在格鲁吉亚
biber 在立陶宛语
biber 用荷兰语
biber 在挪威语中
biber 用波兰语
biber 用葡萄牙语
biber 在罗马尼亚语
biber 用俄语
biber 在斯洛伐克
biber 用瑞典语
biber 用中文
A
B
C
Ç
D
E
F
G
H
I
I
J
K
L
M
N
O
Ö
P
R
S
Ş
T
U
Ü
V
W
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策