字典 土耳其 - 越南

Türkçe - Tiếng Việt

Soyadı 在越南语:

1. họ



越南 单词“Soyadı“(họ)出现在集合中:

Dữ liệu cá nhân trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Kişisel veri