字典 土耳其 - 越南

Türkçe - Tiếng Việt

Güneş gözlüğü 在越南语:

1. kính râm kính râm



越南 单词“Güneş gözlüğü“(kính râm)出现在集合中:

Từ vựng về biển trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Plaj kelimeleri