字典 土耳其 - 越南

Türkçe - Tiếng Việt

Davul 在越南语:

1. trống trống



越南 单词“Davul“(trống)出现在集合中:

Nhạc cụ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Müzik Enstrümanları