字典 土耳其 - 越南

Türkçe - Tiếng Việt

Boynuz 在越南语:

1. còi còi



越南 单词“Boynuz“(còi)出现在集合中:

Bộ phận xe hơi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Araba parçaları