字典 瑞典 - 越南

Svenska - Tiếng Việt

skåp 在越南语:

1. tủ tủ



2. khóa khóa


Đưa tôi chìa của cái khóa này đi!
Pepperberg hỏi: "Có bao nhiêu chìa khóa?"
Tôi vôi đến nỗi quên khóa cửa.
Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.

3. buồng buồng



4. tủ chén tủ chén



越南 单词“skåp“(tủ chén)出现在集合中:

Möbler på vietnamesiska