字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

чување 在越南语:

1. kho kho


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.