字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

црвен 在越南语:

1. màu đỏ màu đỏ


Thành thật mà nói tôi không thích màu đỏ.

越南 单词“црвен“(màu đỏ)出现在集合中:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Séc bi