字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

фризер 在越南语:

1. thợ làm tóc thợ làm tóc



越南 单词“фризер“(thợ làm tóc)出现在集合中:

Tên các ngành nghề trong tiếng Séc bi