字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

спол 在越南语:

1. giới tính


Trẻ em được chia theo nhóm dựa vào độ tuổi và giới tính.

越南 单词“спол“(giới tính)出现在集合中:

Dữ liệu cá nhân trong tiếng Séc bi