字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

рачунар 在越南语:

1. máy tính máy tính


Tôi có một cái máy tính với một bộ xử lí tốt.

越南 单词“рачунар“(máy tính)出现在集合中:

Thiết bị văn phòng trong tiếng Séc bi