字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

правоугаоник 在越南语:

1. hình chữ nhật hình chữ nhật



越南 单词“правоугаоник“(hình chữ nhật)出现在集合中:

Hình học trong tiếng Séc bi