字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

писац 在越南语:

1. nhà văn nhà văn


Một nhà văn phải kiên nhẫn.

越南 单词“писац“(nhà văn)出现在集合中:

Tên các ngành nghề trong tiếng Séc bi