字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

пећ 在越南语:

1. lò



越南 单词“пећ“(lò)出现在集合中:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Séc bi

2. lò nướng lò nướng



越南 单词“пећ“(lò nướng)出现在集合中:

Đồ gia dụng trong tiếng Séc bi