字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

патка 在越南语:

1. thịt vịt thịt vịt



越南 单词“патка“(thịt vịt)出现在集合中:

Các loại thịt trong tiếng Séc bi

2. vịt vịt



越南 单词“патка“(vịt)出现在集合中:

Các loài chim trong tiếng Séc bi