字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

пасуљ 在越南语:

1. hạt đậu hạt đậu



越南 单词“пасуљ“(hạt đậu)出现在集合中:

Tên các loại rau quả trong tiếng Séc bi