字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

наочаре за сунце 在越南语:

1. kính râm kính râm



越南 单词“наочаре за сунце“(kính râm)出现在集合中:

Từ vựng về biển trong tiếng Séc bi