字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

лакат 在越南语:

1. khuỷu tay khuỷu tay



越南 单词“лакат“(khuỷu tay)出现在集合中:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Séc bi